Some examples of word usage: Win
1. She trained hard and finally managed to win the race.
- Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ và cuối cùng cô ấy đã chiến thắng cuộc đua.
2. The team worked together to win the championship.
- Đội đã cùng nhau làm việc để giành chiến thắng trong giải vô địch.
3. He was determined to win the competition no matter what.
- Anh ấy quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc thi bất kể bằng cách nào.
4. The company's new marketing strategy helped them win over new customers.
- Chiến lược tiếp thị mới của công ty giúp họ thu hút được khách hàng mới.
5. Despite facing many obstacles, she never gave up and eventually won the game.
- Mặc cho đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy không bao giờ từ bỏ và cuối cùng đã giành chiến thắng trong trò chơi.
6. Winning isn't everything, but it sure feels good to come out on top.
- Thắng không phải là tất cả, nhưng chắc chắn là cảm giác tuyệt vời khi đứng đầu.