Some examples of word usage: accommodated location
1. The hotel has an accommodated location near the beach, making it convenient for guests to enjoy the sun and sand. (Khách sạn có vị trí thuận lợi gần bãi biển, giúp du khách dễ dàng thưởng ngoạn nắng và cát.)
2. The new office building is in an accommodated location, close to public transportation and amenities. (Toà nhà văn phòng mới ở vị trí thuận lợi, gần các phương tiện giao thông công cộng và tiện ích.)
3. The restaurant's accommodated location in the city center attracts a lot of customers looking for a quick bite to eat. (Vị trí thuận lợi của nhà hàng ở trung tâm thành phố thu hút nhiều khách hàng tìm kiếm một bữa ăn nhanh.)
4. The university campus is set in an accommodated location with easy access to libraries, labs, and sports facilities. (Khuôn viên trường đại học nằm ở vị trí thuận lợi với việc tiếp cận dễ dàng với thư viện, phòng thí nghiệm và các cơ sở thể dục thể thao.)
5. The conference center was chosen for its accommodated location, close to hotels and restaurants for the convenience of attendees. (Trung tâm hội nghị được chọn vì vị trí thuận lợi, gần các khách sạn và nhà hàng để tiện lợi cho người tham dự.)
6. The shopping mall's accommodated location in the heart of the city makes it a popular destination for locals and tourists alike. (Vị trí thuận lợi của trung tâm mua sắm ở trung tâm thành phố khiến nó trở thành điểm đến phổ biến cho cả dân địa phương và du khách.)