Some examples of word usage: accusing
1. She looked at him with accusing eyes, blaming him for their failed relationship.
-> Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt đầy chỉ trích, đổ lỗi cho anh ta về mối quan hệ thất bại của họ.
2. The teacher's accusing tone made the students feel guilty for not completing their homework.
-> Giọng điệu chỉ trích của giáo viên khiến học sinh cảm thấy tội lỗi vì không hoàn thành bài tập về nhà.
3. The accusing glares from the boss made the employee nervous about his performance.
-> Ánh nhìn chỉ trích từ sếp khiến nhân viên lo lắng về hiệu suất làm việc của mình.
4. The accusing remarks from her mother made her feel ashamed of her actions.
-> Những lời chỉ trích từ mẹ đã khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành động của mình.
5. His accusing words stung her deeply, leaving her feeling hurt and betrayed.
-> Những lời chỉ trích của anh ta làm cô ấy cảm thấy đau đớn và phản bội.
6. The accusing accusations from her friend caused a rift in their relationship.
-> Những lời buộc tội từ người bạn khiến mối quan hệ của họ trở nên rạn nứt.