Some examples of word usage: achromatic lens
1. The achromatic lens is used in cameras to correct for chromatic aberration.
Trong máy ảnh, thấu kính không màu được sử dụng để sửa lỗi sai màu.
2. The scientist used an achromatic lens to focus the light in the experiment.
Nhà khoa học đã sử dụng thấu kính không màu để tập trung ánh sáng trong thí nghiệm.
3. The achromatic lens helped improve the clarity and sharpness of the image.
Thấu kính không màu giúp cải thiện độ rõ và sắc nét của hình ảnh.
4. The telescope uses an achromatic lens to reduce color distortion and improve image quality.
Kính viễn vọng sử dụng thấu kính không màu để giảm méo màu và cải thiện chất lượng hình ảnh.
5. The achromatic lens is commonly used in microscopes to enhance the accuracy of the observations.
Thấu kính không màu thường được sử dụng trong kính hiển vi để nâng cao độ chính xác của quan sát.
6. The photographer always carries an achromatic lens in his camera bag for better image quality.
Nhiếp ảnh gia luôn mang theo thấu kính không màu trong túi máy ảnh để có chất lượng hình ảnh tốt hơn.