Some examples of word usage: activities
1. We have a variety of activities planned for the weekend, including hiking and visiting a local museum.
Chúng tôi có một loạt các hoạt động được lên kế hoạch cho cuối tuần, bao gồm leo núi và thăm bảo tàng địa phương.
2. The school offers a range of extracurricular activities for students to participate in.
Trường học cung cấp một loạt các hoạt động ngoại khóa cho học sinh tham gia.
3. Physical activities like running and swimming are great ways to stay in shape.
Các hoạt động vận động như chạy và bơi lội là cách tuyệt vời để giữ dáng.
4. The company organizes team-building activities to improve communication and collaboration among employees.
Công ty tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhằm cải thiện giao tiếp và hợp tác giữa nhân viên.
5. It's important to balance work and leisure activities for a healthy lifestyle.
Quan trọng để cân bằng công việc và các hoạt động giải trí để có một lối sống lành mạnh.
6. The children enjoyed the outdoor activities at summer camp, such as canoeing and campfire cooking.
Các em nhỏ đã thích thú với các hoạt động ngoại ô tại trại hè, như chèo thuyền và nấu ăn trại.