Some examples of word usage: adoptabilities
1. The child's adoptabilities were evident as he quickly adjusted to his new home and family.
Khả năng thích ứng của đứa trẻ đã rõ ràng khi anh ta nhanh chóng thích nghi với ngôi nhà và gia đình mới của mình.
2. The company values employees with strong adoptabilities who can easily learn and adapt to new technologies.
Công ty đánh giá cao nhân viên có khả năng thích ứng mạnh mẽ, có thể dễ dàng học và thích nghi với công nghệ mới.
3. She demonstrated her adoptabilities by successfully taking on new responsibilities at work.
Cô đã chứng minh khả năng thích ứng của mình bằng cách thành công trong việc đảm nhận trách nhiệm mới tại công việc.
4. The program aims to enhance students' adoptabilities in diverse cultural settings.
Chương trình này nhằm mục tiêu nâng cao khả năng thích ứng của học sinh trong các bối cảnh văn hóa đa dạng.
5. His adaptabilities and adoptabilities make him a valuable team member who can excel in any situation.
Khả năng thích ứng và thích ứng của anh ấy khiến anh ấy trở thành một thành viên đội quan trọng có thể xuất sắc trong mọi tình huống.
6. The training program focuses on developing employees' adoptabilities to handle challenges in the workplace.
Chương trình đào tạo tập trung vào việc phát triển khả năng thích ứng của nhân viên để xử lý các thách thức tại nơi làm việc.