Some examples of word usage: advisability
1. It is of utmost advisability to wear a helmet while riding a bike.
(Đeo mũ bảo hiểm khi đi xe đạp là điều cần thiết.)
2. The advisability of investing in the stock market depends on your financial goals.
(Điều khuyến nghị về việc đầu tư vào thị trường chứng khoán phụ thuộc vào mục tiêu tài chính của bạn.)
3. Before making a decision, consider the advisability of seeking advice from a professional.
(Trước khi quyết định, hãy xem xét khả năng cần tìm kiếm lời khuyên từ một chuyên gia.)
4. The advisability of starting a new business during a recession is questionable.
(Điều khuyến nghị về việc bắt đầu một doanh nghiệp mới trong thời kỳ suy thoái là một vấn đề đáng nghi.)
5. It is always advisable to check the weather forecast before planning a picnic.
(Luôn nên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch đi picnic.)
6. The advisability of taking a gap year before college is a personal decision.
(Việc xem xét khả năng nghỉ năm trước khi đi đại học là một quyết định cá nhân.)