1. She is a strong advocatory for animal rights.
(Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền lợi của động vật.)
2. The organization has an advocatory approach towards promoting equality.
(Tổ chức có một cách tiếp cận ủng hộ trong việc thúc đẩy sự bình đẳng.)
3. The lawyer's advocatory skills helped her win the case.
(Kỹ năng ủng hộ của luật sư đã giúp cô ấy giành chiến thắng trong vụ án.)
4. The group launched an advocatory campaign to raise awareness about climate change.
(Nhóm đã khởi xướng một chiến dịch ủng hộ để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
5. The professor's research work has a strong advocatory tone towards social justice.
(Công việc nghiên cứu của giáo sư có một tông màu ủng hộ mạnh mẽ về công bằng xã hội.)
6. The new policy reflects a more advocatory stance on mental health issues.
(Chính sách mới phản ánh một thái độ ủng hộ hơn về các vấn đề về sức khỏe tâm thần.)
Translations into Vietnamese:
1. Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền lợi của động vật.
2. Tổ chức có một cách tiếp cận ủng hộ trong việc thúc đẩy sự bình đẳng.
3. Kỹ năng ủng hộ của luật sư đã giúp cô ấy giành chiến thắng trong vụ án.
4. Nhóm đã khởi xướng một chiến dịch ủng hộ để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
5. Công việc nghiên cứu của giáo sư có một tông màu ủng hộ mạnh mẽ về công bằng xã hội.
6. Chính sách mới phản ánh một thái độ ủng hộ hơn về các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
An advocatory meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with advocatory, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, advocatory