Some examples of word usage: affirmer
1. She firmly affirms her belief in equality for all people.
( Cô ấy mạnh mẽ khẳng định niềm tin của mình vào sự bình đẳng cho tất cả mọi người.)
2. The scientist affirms that climate change is a real and urgent threat.
( Nhà khoa học khẳng định rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa thực sự và cấp bách.)
3. The president affirmed his commitment to improving healthcare for all citizens.
( Tổng thống khẳng định cam kết của mình trong việc cải thiện dịch vụ y tế cho tất cả công dân.)
4. Despite the criticism, she affirms her decision to pursue her passion for art.
( Mặc dù bị chỉ trích, cô ấy vẫn khẳng định quyết định của mình trong việc theo đuổi đam mê nghệ thuật.)
5. The teacher affirms the student's efforts and encourages them to keep working hard.
( Giáo viên khẳng định nỗ lực của học sinh và khuyến khích họ tiếp tục làm việc chăm chỉ.)
6. The company's mission statement affirms their dedication to sustainability and environmental responsibility.
( Tuyên bố sứ mệnh của công ty khẳng định sự tận tâm của họ đối với bền vững và trách nhiệm môi trường.)