Some examples of word usage: agist
1. The farmer decided to agist his cattle on his neighbor's land for the summer.
Nông dân quyết định thuê đất của hàng xóm để chăn nuôi gia súc vào mùa hè.
2. The horse owner agisted her horses at a nearby stable while she went on vacation.
Chủ ngựa đã thuê chỗ ở cho ngựa của mình tại một chuồng gần đó trong khi cô ấy đi nghỉ.
3. The agisted sheep grazed peacefully in the meadow, enjoying the fresh grass.
Cừu được thuê chăn nuôi ăn cỏ yên bình trên đồng cỏ, thích thú với cỏ tươi.
4. The farmer needed to agist his animals on a different property due to a lack of grazing land.
Nông dân cần thuê đất để chăn nuôi gia súc trên một khu đất khác vì thiếu đất ăn cỏ.
5. The agisted cows were well cared for by the landowner while the farmer was away.
Những con bò được chăm sóc tốt bởi chủ đất trong thời gian nông dân vắng nhà.
6. The agisting agreement allowed the horse owner to use the pasture for a monthly fee.
Hợp đồng thuê đất cho phép chủ ngựa sử dụng đồng cỏ với một mức phí hàng tháng.