1. The agranular texture of the soil indicated that it was lacking in essential nutrients.
- Cấu trúc không hạt của đất cho thấy nó thiếu chất dinh dưỡng quan trọng.
2. The agranular appearance of the rock suggested that it had undergone significant weathering.
- Bề ngoại không hạt của tảng đá cho thấy nó đã trải qua quá trình phong hóa đáng kể.
3. The agranular nature of the paint made it difficult to achieve a smooth finish.
- Đặc tính không hạt của sơn làm cho việc hoàn thiện mịn khó khăn hơn.
4. The agranular consistency of the pudding made it difficult to spread evenly on the cake.
- Độ đồng nhất không hạt của pudding làm cho việc phân phối đều lên bánh khó khăn.
5. The agranular structure of the fabric gave it a unique texture that was both soft and durable.
- Cấu trúc không hạt của vải tạo ra một cảm giác độc đáo vừa mềm mại vừa bền bỉ.
6. The agranular quality of the flour made it perfect for baking light and fluffy cakes.
- Chất lượng không hạt của bột làm cho nó hoàn hảo cho việc nướng bánh mềm và phồng.
Translation into Vietnamese:
1. Cấu trúc không hạt của đất cho thấy nó thiếu chất dinh dưỡng quan trọng.
2. Bề ngoại không hạt của tảng đá cho thấy nó đã trải qua quá trình phong hóa đáng kể.
3. Đặc tính không hạt của sơn làm cho việc hoàn thiện mịn khó khăn hơn.
4. Độ đồng nhất không hạt của pudding làm cho việc phân phối đều lên bánh khó khăn.
5. Cấu trúc không hạt của vải tạo ra một cảm giác độc đáo vừa mềm mại vừa bền bỉ.
6. Chất lượng không hạt của bột làm cho nó hoàn hảo cho việc nướng bánh mềm và phồng.
An agranular meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with agranular, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, agranular