Some examples of word usage: alignment
1. The wheels of the car were out of alignment, causing it to veer to one side.
Bánh xe của xe hơi bị lệch, làm cho nó chệch về một bên.
2. It's important to have proper alignment of the spine for good posture.
Việc có sự căn chỉnh đúng đắn của cột sống là quan trọng để giữ tư thế đúng.
3. The teacher checked the alignment of the students' desks to make sure they were in straight rows.
Giáo viên kiểm tra sự căn chỉnh của bàn học của học sinh để đảm bảo chúng được xếp theo hàng ngang.
4. The company's mission statement is in alignment with its values and goals.
Tuyên bố nhiệm vụ của công ty phù hợp với các giá trị và mục tiêu của nó.
5. The alignment of the planets in the solar system can have a significant impact on Earth's climate.
Sự căn chỉnh của các hành tinh trong hệ Mặt Trời có thể ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu trái đất.
6. The mechanic adjusted the alignment of the car's headlights for better visibility at night.
Thợ cơ khí điều chỉnh căn chỉnh của đèn pha của xe hơi để tăng khả năng nhìn rõ vào ban đêm.