1. Aliphatic hydrocarbons are organic compounds that are composed of linear or branched chains of carbon atoms.
(Ảnh hưởng aliphatic là các hợp chất hữu cơ được tạo thành từ chuỗi cacbon thẳng hoặc nhánh.)
2. The aliphatic side chain of the molecule determines its physical and chemical properties.
(Chuỗi bên aliphatic của phân tử xác định tính chất vật lý và hóa học của nó.)
3. Aliphatic compounds are commonly found in natural sources such as petroleum and plant oils.
(Các hợp chất aliphatic thường được tìm thấy trong các nguồn tự nhiên như dầu mỏ và dầu thực vật.)
4. The aliphatic nature of the compound makes it more soluble in nonpolar solvents.
(Tính chất aliphatic của hợp chất khiến cho nó tan hơn trong dung môi không phân cực.)
5. Aliphatic amines are organic compounds that contain an amino group attached to an aliphatic carbon chain.
(Amin aliphatic là các hợp chất hữu cơ chứa nhóm amino được gắn vào một chuỗi cacbon aliphatic.)
6. The aliphatic structure of the molecule gives it flexibility and allows for easy rotation of the carbon-carbon bonds.
(Cấu trúc aliphatic của phân tử tạo ra tính linh hoạt và cho phép xoay dễ dàng các liên kết cacbon-cacbon.)
Translation into Vietnamese:
1. Các hợp chất hydrocacbon aliphatic là các hợp chất hữu cơ được tạo thành từ chuỗi cacbon thẳng hoặc nhánh.
2. Chuỗi bên aliphatic của phân tử xác định tính chất vật lý và hóa học của nó.
3. Các hợp chất aliphatic thường được tìm thấy trong các nguồn tự nhiên như dầu mỏ và dầu thực vật.
4. Tính chất aliphatic của hợp chất khiến cho nó tan hơn trong dung môi không phân cực.
5. Amin aliphatic là các hợp chất hữu cơ chứa nhóm amino được gắn vào một chuỗi cacbon aliphatic.
6. Cấu trúc aliphatic của phân tử tạo ra tính linh hoạt và cho phép xoay dễ dàng các liên kết cacbon-cacbon.
An aliphatic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with aliphatic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, aliphatic