Some examples of word usage: allochroic
1. The mineral exhibited an allochroic behavior, changing color under different lighting conditions.
- Khoáng sản biểu hiện một hành vi allochroic, thay đổi màu sắc dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau.
2. The allochroic nature of the gemstone made it a popular choice for jewelry designers.
- Tính chất allochroic của viên ngọc làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến của các nhà thiết kế trang sức.
3. The artist used allochroic pigments to create a vibrant and dynamic painting.
- Nghệ sĩ đã sử dụng các sắc tố allochroic để tạo ra một bức tranh sống động và phong phú.
4. The allochroic effect in the fabric gave it a unique and eye-catching appearance.
- Hiệu ứng allochroic trong vải làm cho nó trở nên độc đáo và thu hút ánh nhìn.
5. The scientist studied the allochroic properties of different materials to better understand their optical behavior.
- Nhà khoa học nghiên cứu các tính chất allochroic của các vật liệu khác nhau để hiểu rõ hơn về hành vi quang học của chúng.
6. The allochroic phenomenon observed in the experiment provided valuable insights for future research in the field.
- Hiện tượng allochroic quan sát trong thí nghiệm cung cấp cái nhìn quý giá cho nghiên cứu trong tương lai trong lĩnh vực này.