Some examples of word usage: altering
1. She is constantly altering her wardrobe to keep up with the latest fashion trends.
- Cô ấy liên tục thay đổi tủ quần áo của mình để bắt kịp với xu hướng thời trang mới nhất.
2. The artist spent hours altering the painting, trying to get it just right.
- Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để sửa đổi bức tranh, cố gắng làm cho nó hoàn hảo nhất.
3. The company is altering its marketing strategy to appeal to a younger demographic.
- Công ty đang thay đổi chiến lược tiếp thị của mình để hấp dẫn đối tượng khách hàng trẻ hơn.
4. Altering your diet and exercise routine can lead to significant improvements in your health.
- Thay đổi chế độ ăn uống và lịch tập luyện của bạn có thể dẫn đến cải thiện đáng kể về sức khỏe.
5. The chef is constantly altering the menu to offer new and exciting dishes to customers.
- Đầu bếp luôn thay đổi thực đơn để cung cấp các món ăn mới và hấp dẫn cho khách hàng.
6. Altering the layout of the room can completely change the atmosphere and functionality of the space.
- Thay đổi bố trí của căn phòng có thể thay đổi hoàn toàn bầu không khí và tính tiện ích của không gian đó.