Some examples of word usage: amnesiacs
1. Amnesiacs often struggle to remember important events from their past.
- Những người mất trí nhớ thường gặp khó khăn trong việc nhớ những sự kiện quan trọng từ quá khứ của họ.
2. The hospital specializes in treating patients with memory disorders, including amnesiacs.
- Bệnh viện chuyên điều trị bệnh nhân mắc các rối loạn trí nhớ, bao gồm cả những người mất trí nhớ.
3. Some amnesiacs may benefit from therapy or cognitive exercises to help improve their memory.
- Một số người mất trí nhớ có thể được hưởng lợi từ việc điều trị hoặc các bài tập nhận thức để giúp cải thiện trí nhớ của họ.
4. The movie tells the story of an amnesiac who goes on a journey to rediscover his past.
- Bộ phim kể về câu chuyện của một người mất trí nhớ đi vào một hành trình để khám phá lại quá khứ của mình.
5. Researchers are studying the brains of amnesiacs to better understand how memory works.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về não của những người mất trí nhớ để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của trí nhớ.
6. It can be challenging to communicate effectively with amnesiacs who may not remember recent conversations.
- Việc giao tiếp hiệu quả với những người mất trí nhớ, họ có thể không nhớ được cuộc trò chuyện gần đây, có thể gây khó khăn.