Some examples of word usage: amphibivalent
1. I feel amphibivalent about going to the party tonight - part of me wants to socialize, but part of me just wants to stay home.
(Tôi thấy hai mặt về việc đi dự tiệc tối nay - một phần của tôi muốn giao tiếp, nhưng một phần khác chỉ muốn ở nhà.)
2. She was feeling amphibivalent about accepting the job offer, as it would require her to move to a new city.
(Cô ấy cảm thấy hai mặt về việc chấp nhận lời đề nghị việc làm, vì sẽ đòi hỏi cô phải chuyển đến một thành phố mới.)
3. The decision to buy a new car left him feeling amphibivalent - on one hand, he needed a reliable vehicle, but on the other hand, he was worried about the cost.
(Quyết định mua một chiếc ô tô mới khiến anh ấy cảm thấy hai mặt - một phía, anh ấy cần một phương tiện đáng tin cậy, nhưng mặt khác, anh ấy lo lắng về chi phí.)
4. She was amphibivalent about trying the new restaurant in town, unsure if she would like the cuisine.
(Cô ấy cảm thấy hai mặt về việc thử nhà hàng mới ở thị trấn, không chắc chắn liệu cô ấy sẽ thích món ăn hay không.)
5. His feelings towards the upcoming family reunion were amphibivalent - he was excited to see his relatives, but also anxious about potential conflicts.
(Cảm xúc của anh ấy đối với buổi họp mặt gia đình sắp tới là hai mặt - anh ấy háo hức gặp lại người thân, nhưng cũng lo lắng về các mâu thuẫn có thể xảy ra.)
6. The student was amphibivalent about choosing a major in college, torn between following their passion and pursuing a more practical career.
(Sinh viên đó cảm thấy hai mặt về việc chọn ngành học ở trường đại học, lưỡng lự giữa theo đuổi sở thích và theo đuổi một sự nghiệp thực tế hơn.)