1. The anchor point on the map showed us where we needed to start our hike.
- Điểm neo trên bản đồ chỉ cho chúng tôi nơi cần bắt đầu chuyến đi bộ của chúng tôi.
2. Make sure to secure your harness to the anchor point before beginning your climb.
- Đảm bảo rằng bạn đã cố định dây đeo vào điểm neo trước khi bắt đầu leo núi.
3. The anchor point for the boat was located on the dock.
- Điểm neo cho thuyền được đặt trên bến tàu.
4. The anchor point in the ceiling was strong enough to support the heavy chandelier.
- Điểm neo trên trần nhà đủ mạnh để chịu được đèn chùm nặng.
5. The anchor point for the zip line was securely fastened to the tree.
- Điểm neo cho dây trượt đã được cố định chắc chắn vào cây.
6. The anchor point on the rock wall was where the climber attached their rope for safety.
- Điểm neo trên tường đá là nơi mà người leo núi gắn dây an toàn.
An anchor point meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with anchor point, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, anchor point