Some examples of word usage: ancient history
1. The study of ancient history allows us to understand how civilizations in the past lived and developed.
Việc nghiên cứu lịch sử cổ xưa giúp chúng ta hiểu được các nền văn minh trong quá khứ sống và phát triển như thế nào.
2. The ruins of ancient civilizations are a testament to the greatness of their societies.
Những tàn tích của các nền văn minh cổ xưa là một minh chứng cho sự vĩ đại của xã hội của họ.
3. Ancient history is full of fascinating stories about legendary figures and events.
Lịch sử cổ xưa đầy những câu chuyện hấp dẫn về những nhân vật huyền thoại và sự kiện.
4. Many artifacts from ancient history are preserved in museums for future generations to admire.
Nhiều hiện vật từ lịch sử cổ xưa được bảo quản trong bảo tàng để cho các thế hệ sau ngưỡng mộ.
5. The study of ancient history can provide valuable insights into the origins of human civilization.
Nghiên cứu về lịch sử cổ xưa có thể cung cấp cái nhìn quý giá về nguồn gốc của nền văn minh nhân loại.
6. Ancient history is a window into the past, allowing us to learn from the successes and failures of those who came before us.
Lịch sử cổ xưa là một cửa sổ vào quá khứ, cho phép chúng ta học hỏi từ những thành công và thất bại của những người đi trước chúng ta.