1. She dressed androgynously in a tailored suit and oxford shoes.
- Cô ấy mặc phong cách giới tính không rõ ràng với bộ đồ vest và giày oxford.
2. The model walked down the runway in an androgynous ensemble.
- Người mẫu đi trên đường băng trong bộ đồ không rõ ràng về giới tính.
3. The singer's fashion sense is often described as androgynous.
- Phong cách thời trang của ca sĩ thường được mô tả là không rõ ràng về giới tính.
4. The character in the movie was portrayed as androgynously beautiful.
- Nhân vật trong bộ phim được mô tả là đẹp không rõ ràng về giới tính.
5. They decided to decorate their apartment in an androgynous style.
- Họ quyết định trang trí căn hộ của mình theo phong cách không rõ ràng về giới tính.
6. The designer's latest collection features androgynously tailored pieces.
- Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế có những mẫu thiết kế được cắt may không rõ ràng về giới tính.
An androgynously meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with androgynously, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, androgynously