1. The antipathogenic properties of garlic help boost the immune system.
(Tính chất chống khuẩn của tỏi giúp tăng cường hệ miễn dịch.)
2. Some herbs have antipathogenic effects that can help prevent infections.
(Một số loại thảo dược có tác dụng chống khuẩn có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.)
3. Researchers are studying the antipathogenic properties of certain fungi for potential medical applications.
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về tính chất chống khuẩn của một số loại nấm để ứng dụng trong y học tiềm năng.)
4. The antipathogenic compound in this medication helps fight off harmful bacteria.
(Hợp chất chống khuẩn trong loại thuốc này giúp chống lại vi khuẩn gây hại.)
5. Many essential oils have antipathogenic properties that make them popular in natural remedies.
(Nhiều loại dầu thiết yếu có tính chất chống khuẩn làm cho chúng phổ biến trong các phương pháp chữa bệnh tự nhiên.)
6. The antipathogenic coating on medical devices helps reduce the risk of infections in hospitals.
(Lớp phủ chống khuẩn trên các thiết bị y tế giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng trong các bệnh viện.)
Translate the sentences into Vietnamese:
1. Tính chất chống khuẩn của tỏi giúp tăng cường hệ miễn dịch.
2. Một số loại thảo dược có tác dụng chống khuẩn có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
3. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về tính chất chống khuẩn của một số loại nấm để ứng dụng trong y học tiềm năng.
4. Hợp chất chống khuẩn trong loại thuốc này giúp chống lại vi khuẩn gây hại.
5. Nhiều loại dầu thiết yếu có tính chất chống khuẩn làm cho chúng phổ biến trong các phương pháp chữa bệnh tự nhiên.
6. Lớp phủ chống khuẩn trên các thiết bị y tế giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng trong các bệnh viện.
An antipathogenic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with antipathogenic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, antipathogenic