1. The government launched a campaign against antiprofiteering during the crisis.
Chính phủ phát động chiến dịch chống lợi dụng trong thời kỳ khủng hoảng.
2. Antiprofiteering measures were implemented to prevent price gouging.
Các biện pháp chống lợi dụng đã được thực hiện để ngăn chặn việc tăng giá vô lý.
3. The company was fined for engaging in antiprofiteering practices.
Công ty bị phạt vì tham gia vào các hoạt động chống lợi nhuận quá mức.
4. Consumers are encouraged to report instances of antiprofiteering.
Người tiêu dùng được khuyến khích báo cáo các trường hợp chống lợi dụng.
5. The new laws focus on preventing antiprofiteering during emergencies.
Các luật mới tập trung vào việc ngăn chặn hoạt động chống lợi nhuận trong các tình huống khẩn cấp.
6. Antiprofiteering is essential to ensure fair pricing in the market.
Chống lợi dụng là cần thiết để đảm bảo giá cả công bằng trên thị trường.
Copyright: Proverb ©
Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off Adblock