Nghĩa là gì: applicabilityapplicability /,æplikə'biliti/
danh từ
tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được
Some examples of word usage: applicability
1. The new policy has limited applicability to certain departments within the company.
- Chính sách mới này chỉ áp dụng cho một số bộ phận cụ thể trong công ty.
2. The research findings have broad applicability to various industries.
- Các kết quả nghiên cứu có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
3. It is important to consider the applicability of these new regulations to our business operations.
- Quan trọng phải xem xét sự áp dụng của các quy định mới này đối với hoạt động kinh doanh của chúng ta.
4. The applicability of this theory to real-world scenarios has been widely debated among scholars.
- Sự áp dụng của lý thuyết này vào các tình huống thực tế đã được các học giả tranh luận rộng rãi.
5. The judge will consider the applicability of the law to this specific case.
- Thẩm phán sẽ xem xét sự áp dụng của luật đối với trường hợp cụ thể này.
6. The applicability of traditional methods to modern technology has been a topic of interest in recent studies.
- Việc áp dụng các phương pháp truyền thống vào công nghệ hiện đại đã trở thành một đề tài quan tâm trong các nghiên cứu gần đây.
An applicability meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with applicability, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, applicability