Some examples of word usage: apprentice
1. The young man was excited to begin his new job as an apprentice to the master carpenter.
--> Chàng trai trẻ hào hứng bắt đầu công việc mới của mình làm đồ đạc cho thợ mộc chính.
2. The apprentice learned the art of brewing beer from his mentor, who had been a brewer for over 30 years.
--> Người học việc học được nghệ thuật pha chế bia từ người hướng dẫn của mình, người đã làm nghề pha chế bia hơn 30 năm.
3. The young chef was eager to prove himself as an apprentice in a top restaurant.
--> Đầu bếp trẻ hào hứng chứng minh khả năng của mình làm học việc tại một nhà hàng hàng đầu.
4. As an apprentice electrician, she spent long hours learning how to wire buildings safely and efficiently.
--> Là một thợ điện học việc, cô đã dành nhiều giờ học hỏi cách kết nối điện an toàn và hiệu quả trong các công trình.
5. The blacksmith took on an apprentice to pass on his knowledge and skills to the next generation.
--> Thợ rèn đã nhận một học việc để truyền đạt kiến thức và kỹ năng của mình cho thế hệ sau.
6. After years of hard work and dedication, the apprentice finally became a master in his craft.
--> Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, người học việc cuối cùng trở thành một bậc thầy trong nghề.