Some examples of word usage: approachability
1. Her approachability made it easy for people to approach her with their problems.
(Độ dễ tiếp cận của cô ấy đã làm cho mọi người dễ dàng tiếp cận cô ấy với những vấn đề của họ.)
2. The manager's approachability was appreciated by the employees, as they felt comfortable coming to him with their concerns.
(Độ dễ tiếp cận của người quản lý đã được các nhân viên đánh giá cao, vì họ cảm thấy thoải mái khi đến với anh ta với những mối quan tâm của họ.)
3. The teacher's approachability created a welcoming atmosphere in the classroom, encouraging students to ask questions and seek help.
(Độ dễ tiếp cận của giáo viên đã tạo ra một bầu không khí chào đón trong lớp học, khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và tìm kiếm sự giúp đỡ.)
4. The company's commitment to approachability was evident in their open-door policy for employees to voice their opinions and concerns.
(Sự cam kết của công ty với độ dễ tiếp cận đã được thể hiện trong chính sách mở cửa cho nhân viên thể hiện ý kiến và mối quan tâm của họ.)
5. The politician's approachability was seen as a refreshing change from the usual aloofness of those in power.
(Độ dễ tiếp cận của chính trị gia được coi là một sự thay đổi đáng chú ý so với sự lạnh lùng thông thường của những người có quyền lực.)
6. The doctor's approachability put patients at ease, allowing them to discuss their health concerns openly.
(Độ dễ tiếp cận của bác sĩ đã làm cho bệnh nhân cảm thấy thoải mái, cho phép họ thảo luận mở cửa về mối quan tâm sức khỏe của họ.)