Nghĩa là gì: archdeaconryarchdeaconry /ɑ:tʃ'di:kənri/
danh từ
chức phó chủ giáo
chỗ ở của phó chủ giáo
quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo
Some examples of word usage: archdeaconry
1. The archdeaconry oversees the administration of several parishes within a specific area.
(Chức vụ phó giám mục giám sát việc quản lý của một số giáo xứ trong một khu vực cụ thể.)
2. The archdeaconry is responsible for coordinating the activities and resources of the parishes under its jurisdiction.
(Phó giám mục chịu trách nhiệm phối hợp các hoạt động và nguồn lực của các giáo xứ dưới sự quản lý của mình.)
3. The archdeaconry plays a crucial role in supporting the clergy and ensuring the smooth operation of the church.
(Chức vụ phó giám mục đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các linh mục và đảm bảo hoạt động suôn sẻ của nhà thờ.)
4. The archdeaconry is an important part of the hierarchical structure of the church.
(Chức vụ phó giám mục là một phần quan trọng của cấu trúc phân cấp của nhà thờ.)
5. The archdeaconry oversees the training and development of new clergy members.
(Phó giám mục giám sát việc đào tạo và phát triển các thành viên mới của linh mục.)
6. The archdeaconry is responsible for upholding the traditions and values of the church within its jurisdiction.
(Phó giám mục chịu trách nhiệm duy trì truyền thống và giá trị của nhà thờ trong phạm vi quản lý của mình.)
An archdeaconry meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with archdeaconry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, archdeaconry