Nghĩa là gì: architecturearchitecture /'ɑ:kitektʃə/
danh từ
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng
công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc
kiểu kiến trúc
sự xây dựng
Some examples of word usage: architecture
1. The architecture of the ancient temple was truly breathtaking.
Kiến trúc của ngôi đền cổ xưa thật sự làm say mê người ta.
2. The modern architecture of the skyscraper stood out among the older buildings.
Kiến trúc hiện đại của tòa nhà chọc trời nổi bật giữa các công trình cũ.
3. She studied architecture in college and now works as a successful architect.
Cô ấy học kiến trúc ở trường đại học và hiện đang làm việc như một kiến trúc sư thành công.
4. The city's architecture reflects a blend of different cultural influences.
Kiến trúc của thành phố phản ánh sự kết hợp của nhiều ảnh hưởng văn hóa khác nhau.
5. The architecture of the cathedral was a perfect example of Gothic style.
Kiến trúc của nhà thờ chính toà là một ví dụ hoàn hảo về phong cách Gothic.
6. The architecture firm won an award for their innovative design.
Công ty kiến trúc đã giành được một giải thưởng vì thiết kế sáng tạo của họ.
An architecture meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with architecture, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, architecture