Some examples of word usage: astoundingly
1. The view from the top of the mountain was astoundingly beautiful.
(Quang cảnh từ đỉnh núi rất đẹp đến ngạc nhiên.)
2. She performed astoundingly well in her exams, scoring top marks in all subjects.
(Cô ấy đã thi đấy thật xuất sắc, đạt điểm cao nhất trong tất cả các môn học.)
3. The magician's tricks were astoundingly realistic, leaving the audience in awe.
(Những mánh khóe của ảo thuật gia thực sự rất chân thật, khiến khán giả ngạc nhiên.)
4. The speed at which the athlete ran the marathon was astoundingly fast.
(Tốc độ mà vận động viên chạy marathon rất nhanh khiến người khác ngạc nhiên.)
5. The amount of support we received for our charity event was astoundingly generous.
(Số lượng hỗ trợ mà chúng tôi nhận được cho sự kiện từ thiện rất hào phóng.)
6. The technology in the new smartphone is astoundingly advanced, with features never seen before.
(Công nghệ trong chiếc điện thoại thông minh mới rất tiên tiến, với những tính năng chưa từng thấy trước đây.)
Dịch sang tiếng Việt:
1. Quang cảnh từ đỉnh núi rất đẹp đến ngạc nhiên.
2. Cô ấy đã thi đấy thật xuất sắc, đạt điểm cao nhất trong tất cả các môn học.
3. Những mánh khóe của ảo thuật gia thực sự rất chân thật, khiến khán giả ngạc nhiên.
4. Tốc độ mà vận động viên chạy marathon rất nhanh khiến người khác ngạc nhiên.
5. Số lượng hỗ trợ mà chúng tôi nhận được cho sự kiện từ thiện rất hào phóng.
6. Công nghệ trong chiếc điện thoại thông minh mới rất tiên tiến, với những tính năng chưa từng thấy trước đây.