Some examples of word usage: atrabilious
1. His constant complaints and negative attitude made him an atrabilious presence at the office.
- Sự than phiền liên tục và thái độ tiêu cực của anh ta khiến anh ta trở thành một người có tính chất u ám ở văn phòng.
2. The atrabilious tone of her voice indicated that she was in a bad mood.
- Âm điệu u ám của giọng nói của cô ấy cho thấy cô ấy đang trong tâm trạng tồi tệ.
3. Despite his atrabilious demeanor, he was actually a very kind person once you got to know him.
- Mặc dù thái độ u ám của anh ta, nhưng thực ra anh ta là một người rất tốt bụng khi bạn hiểu anh ta.
4. The atrabilious comments from the critics were disheartening to the young artist.
- Những bình luận u ám từ các nhà phê bình làm cho nghệ sĩ trẻ chán nản.
5. She tried to ignore his atrabilious behavior and focus on the task at hand.
- Cô ấy cố gắng phớt lờ thái độ u ám của anh ta và tập trung vào công việc hiện tại.
6. The atrabilious clouds overhead signaled an impending storm.
- Những đám mây u ám trên đầu báo hiệu một trận bão sắp tới.