to make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch
cơn (bệnh)
an attack of fever: cơn sốt
a heart attack: cơn đau tim
ngoại động từ
tấn công, công kích
bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
to attack a task: bắt tay vào việc, lao vào việc
ăn mòn (axit)
strong acids attack metals: axit mạnh ăn mòn kim loại
nhiễm vào (bệnh tật)
nội động từ
tấn công, bắt đầu chiến sự
Some examples of word usage: attacks
1. The enemy launched a series of attacks on the village.
Kẻ thù đã tiến hành một loạt các cuộc tấn công vào ngôi làng.
2. The hacker attempted to launch a cyber attack on the company's database.
Kẻ hack đã cố gắng tiến hành một cuộc tấn công mạng vào cơ sở dữ liệu của công ty.
3. The dog barked loudly to scare off any potential attacks.
Con chó sủa to để đuổi đi bất kỳ cuộc tấn công tiềm năng nào.
4. The doctor prescribed medication to prevent future heart attacks.
Bác sĩ kê đơn thuốc để ngăn ngừa các cơn đau tim trong tương lai.
5. The politician faced backlash after his controversial remarks sparked a media attack.
Chính trị gia đối mặt với phản ứng trái chiều sau khi lời bình luận gây ra một cuộc tấn công từ phía truyền thông.
6. The company implemented new security measures to protect against potential cyber attacks.
Công ty đã triển khai các biện pháp an ninh mới để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng tiềm ẩn.
An attacks meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attacks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, attacks