1. The bright lights of the city were a major attracter for tourists.
- Ánh đèn sáng của thành phố là một điểm hấp dẫn lớn đối với du khách.
2. The new exhibit at the museum was a big attracter for art enthusiasts.
- Triển lãm mới tại bảo tàng là một điểm hấp dẫn lớn đối với những người yêu nghệ thuật.
3. The unique architecture of the building was a key attracter for potential buyers.
- Kiến trúc độc đáo của tòa nhà là một yếu tố quan trọng để thu hút các khách hàng tiềm năng.
4. The beautiful beaches are the main attracter for vacationers in this area.
- Những bãi biển đẹp là điều chính để thu hút khách du lịch trong khu vực này.
5. The charming personality of the singer is a major attracter for fans.
- Tính cách cuốn hút của ca sĩ là một yếu tố quan trọng để thu hút người hâm mộ.
6. The delicious aroma of the bakery is a strong attracter for customers passing by.
- Hương vị ngon ngọt của cửa hàng bánh là một điểm hấp dẫn mạnh mẽ cho khách hàng đi ngang qua.
An attracter meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attracter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, attracter