Some examples of word usage: authenticities
1. The artist's work is known for its authenticities, capturing the true essence of his subjects.
- Công việc của nghệ sĩ nổi tiếng với sự chân thực, thể hiện bản chất thực sự của các chủ đề.
2. It is important to verify the authenticities of historical artifacts before putting them on display.
- Quan trọng phải xác minh tính chân thực của các đồ tạo tác lịch sử trước khi trưng bày chúng.
3. Many people appreciate the authenticities of traditional Vietnamese cuisine, with its rich flavors and fresh ingredients.
- Nhiều người đánh giá cao tính chân thực của ẩm thực truyền thống Việt Nam, với hương vị phong phú và nguyên liệu tươi mới.
4. The documentary film aims to capture the authenticities of daily life in a remote village.
- Bộ phim tài liệu nhằm ghi lại tính chân thực của cuộc sống hàng ngày trong một ngôi làng xa xôi.
5. The brand prides itself on the authenticities of its products, made with sustainable and ethically sourced materials.
- Thương hiệu tự hào về tính chân thực của sản phẩm, được làm từ các nguyên liệu bền vững và có nguồn gốc đạo đức.
6. The author's writing style is praised for its authenticities, capturing the raw emotions and experiences of the characters.
- Phong cách viết của tác giả được khen ngợi vì tính chân thực, thể hiện cảm xúc và trải nghiệm chân thực của các nhân vật.