1. Her authoritativeness in the boardroom commanded respect from all of her colleagues.
(Quyền lực của cô ấy trong phòng họp đã thu hút sự tôn trọng từ tất cả các đồng nghiệp.)
2. The authoritativeness of his voice made everyone in the room stop and listen.
(Quyền lực của giọng nói của anh ấy khiến mọi người trong phòng dừng lại và lắng nghe.)
3. The authoritativeness of the book's content was evident in its thorough research and analysis.
(Quyền lực của nội dung cuốn sách được thể hiện rõ qua sự nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng.)
4. The authoritativeness of the professor's lectures left a lasting impression on his students.
(Quyền lực của bài giảng của giáo sư để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí của học sinh.)
5. The authoritativeness of the new policy was questioned by many employees.
(Quyền lực của chính sách mới đã bị nhiều nhân viên đặt câu hỏi.)
6. The authoritativeness of the government's statement reassured the public during the crisis.
(Quyền lực của tuyên bố của chính phủ đã làm yên lòng công chúng trong thời kỳ khủng hoảng.)
Translation into Vietnamese:
1. Quyền lực của cô ấy trong phòng họp đã thu hút sự tôn trọng từ tất cả các đồng nghiệp.
2. Quyền lực của giọng nói của anh ấy khiến mọi người trong phòng dừng lại và lắng nghe.
3. Quyền lực của nội dung cuốn sách được thể hiện rõ qua sự nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng.
4. Quyền lực của bài giảng của giáo sư để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí của học sinh.
5. Quyền lực của chính sách mới đã bị nhiều nhân viên đặt câu hỏi.
6. Quyền lực của tuyên bố của chính phủ đã làm yên lòng công chúng trong thời kỳ khủng hoảng.
An authoritativeness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with authoritativeness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, authoritativeness