Some examples of word usage: authorized user
1. The credit card holder can add an authorized user to their account.
(Chủ thẻ tín dụng có thể thêm người dùng được ủy quyền vào tài khoản của họ.)
2. Only authorized users are allowed to access the sensitive information.
(Chỉ những người dùng được ủy quyền mới được phép truy cập thông tin nhạy cảm.)
3. The authorized user must follow all security protocols when logging into the system.
(Người dùng được ủy quyền phải tuân thủ tất cả các giao thức bảo mật khi đăng nhập vào hệ thống.)
4. As an authorized user, you have permission to make changes to the document.
(Là người dùng được ủy quyền, bạn có quyền thay đổi tài liệu.)
5. The company's policy allows for authorized users to request equipment upgrades.
(Chính sách của công ty cho phép người dùng được ủy quyền yêu cầu nâng cấp thiết bị.)
6. Only authorized users can make purchases using the company's account.
(Chỉ có người dùng được ủy quyền mới có thể thực hiện mua sắm bằng tài khoản của công ty.)