Some examples of word usage: autoindex
1. The autoindex feature on the website automatically updates the list of available documents.
(Tính năng autoindex trên trang web tự động cập nhật danh sách tài liệu có sẵn.)
2. You can enable the autoindex option in the settings menu to organize your files more efficiently.
(Bạn có thể bật tùy chọn autoindex trong menu cài đặt để tổ chức tệp của bạn một cách hiệu quả hơn.)
3. The autoindex function helps users quickly search and locate specific files within a large database.
(Chức năng autoindex giúp người dùng nhanh chóng tìm kiếm và định vị các tập tin cụ thể trong cơ sở dữ liệu lớn.)
4. By utilizing the autoindex feature, users can easily navigate through folders and subfolders without manually organizing them.
(Bằng cách sử dụng tính năng autoindex, người dùng có thể dễ dàng điều hướng qua các thư mục và thư mục con mà không cần tổ chức thủ công.)
5. The autoindexing process can be customized to suit the user's preferences and search criteria.
(Quá trình autoindexing có thể được tùy chỉnh để phù hợp với sở thích và tiêu chí tìm kiếm của người dùng.)
6. With the autoindex feature, users can save time and effort by automatically categorizing and sorting their files.
(Với tính năng autoindex, người dùng có thể tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách tự động phân loại và sắp xếp các tập tin của họ.)