(Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ]
Some examples of word usage: backlash
1. The company faced a backlash from customers after the controversial decision.
( Công ty đã phải đối mặt với sự phản ứng gay gắt từ khách hàng sau quyết định gây tranh cãi. )
2. The politician's comments caused a backlash among voters.
( Những bình luận của chính trị gia đã gây ra sự phản đối trong cử tri. )
3. The new policy is likely to provoke a backlash from employees.
( Chính sách mới có khả năng gây ra phản ứng phản đối từ nhân viên. )
4. The controversial artwork received a backlash from conservative groups.
( Bức tranh gây tranh cãi nhận được sự phản ứng từ các nhóm bảo thủ. )
5. The celebrity's offensive remarks led to a backlash on social media.
( Những bình luận xúc phạm của người nổi tiếng đã dẫn đến một phản ứng trên mạng xã hội. )
6. The decision to cut funding for public schools resulted in a backlash from parents and teachers.
( Quyết định cắt giảm nguồn tài chính cho các trường công lập đã dẫn đến sự phản ứng từ phụ huynh và giáo viên. )
An backlash meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with backlash, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, backlash