Some examples of word usage: bacteriostasis
1. The antibiotic works by inducing bacteriostasis, preventing the growth and reproduction of harmful bacteria. (Thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách kích thích sự ngưng tụ của vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn có hại.)
2. Bacteriostasis is essential in controlling infections and maintaining overall health. (Bacteriostasis là quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm trùng và duy trì sức khỏe tổng thể.)
3. The lab results showed that the experimental drug had a strong bacteriostatic effect on the bacterial culture. (Kết quả thí nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy rằng loại thuốc thử nghiệm có tác dụng ngưng tụ mạnh mẽ đối với vi khuẩn.)
4. Bacteriostasis can be achieved through various methods, including the use of antibiotics and proper hygiene practices. (Bacteriostasis có thể được đạt được thông qua các phương pháp khác nhau, bao gồm việc sử dụng kháng sinh và thực hành vệ sinh đúng cách.)
5. The doctor prescribed a bacteriostatic medication to help treat the patient's bacterial infection. (Bác sĩ kê đơn một loại thuốc ngưng tụ vi khuẩn để giúp điều trị nhiễm trùng vi khuẩn của bệnh nhân.)
6. Bacteriostasis is a common mechanism used in food preservation to prevent the growth of harmful bacteria and spoilage. (Bacteriostasis là một cơ chế phổ biến được sử dụng trong bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại và ô nhiễm.)