Some examples of word usage: bank balance
1. My bank balance is getting low, so I need to be careful with my spending.
Số dư ngân hàng của tôi đang giảm, vì vậy tôi cần phải cẩn thận khi tiêu tiền.
2. I always check my bank balance before making any big purchases.
Tôi luôn kiểm tra số dư ngân hàng trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch lớn nào.
3. It's important to keep track of your bank balance to avoid overdraft fees.
Quan trọng để theo dõi số dư ngân hàng của bạn để tránh phí quá hạn.
4. I was pleasantly surprised to see a higher bank balance than I expected.
Tôi rất ngạc nhiên khi thấy số dư ngân hàng cao hơn so với dự định của tôi.
5. My bank balance is a reflection of my financial habits and decisions.
Số dư ngân hàng của tôi phản ánh thói quen và quyết định tài chính của tôi.
6. I need to transfer some money into my savings account to increase my bank balance.
Tôi cần chuyển khoản một số tiền vào tài khoản tiết kiệm để tăng số dư ngân hàng của tôi.