Some examples of word usage: barrenly
1. The land stretched out barrenly in all directions, with no signs of life.
(Đất trải dài vô sinh ở tất cả các hướng, không có dấu hiệu của sự sống.)
2. The old house stood barrenly on the hill, abandoned and forgotten.
(Căn nhà cũ đứng vô sản trên đồi, bị bỏ hoang và quên lãng.)
3. The fields lay barrenly under the scorching sun, devoid of any crops.
(Các cánh đồng nằm vô sinh dưới ánh nắng chói chang, không có cây trồng nào.)
4. The artist's canvas remained barrenly white, waiting for inspiration to strike.
(Bức tranh của nghệ sĩ vẫn trắng vô sinh, đang chờ đợi cảm hứng.)
5. The once bustling town now appeared barrenly quiet, its streets empty and desolate.
(Thị trấn từng rực rỡ nay trở nên yên bình vô sinh, các con đường trống trải và hoang vắng.)
6. The garden lay barrenly neglected, overgrown with weeds and devoid of flowers.
(Khu vườn nằm vô sinh bị sao lãng, bị mọc dại và không có hoa.)
1. Đất trải dài vô sinh ở tất cả các hướng, không có dấu hiệu của sự sống.
2. Căn nhà cũ đứng vô sản trên đồi, bị bỏ hoang và quên lãng.
3. Các cánh đồng nằm vô sinh dưới ánh nắng chói chang, không có cây trồng nào.
4. Bức tranh của nghệ sĩ vẫn trắng vô sinh, đang chờ đợi cảm hứng.
5. Thị trấn từng rực rỡ nay trở nên yên bình vô sinh, các con đường trống trải và hoang vắng.
6. Khu vườn nằm vô sinh bị sao lãng, bị mọc dại và không có hoa.