Some examples of word usage: batch processing
1. The company uses batch processing to streamline their production process and save time.
Công ty sử dụng xử lý theo lô để tối ưu quy trình sản xuất và tiết kiệm thời gian.
2. Batch processing allows for multiple tasks to be completed simultaneously, increasing efficiency.
Xử lý theo lô cho phép nhiều công việc được hoàn thành đồng thời, tăng cường hiệu quả.
3. The software program uses batch processing to process large amounts of data quickly and accurately.
Chương trình phần mềm sử dụng xử lý theo lô để xử lý lượng dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và chính xác.
4. With batch processing, files can be organized and processed in groups rather than individually.
Với xử lý theo lô, các tệp có thể được tổ chức và xử lý theo nhóm thay vì từng cá nhân.
5. Batch processing is commonly used in banking systems to process large volumes of transactions efficiently.
Xử lý theo lô thường được sử dụng trong hệ thống ngân hàng để xử lý lượng giao dịch lớn một cách hiệu quả.
6. The factory uses batch processing to produce different products in large quantities at once.
Nhà máy sử dụng xử lý theo lô để sản xuất các sản phẩm khác nhau trong lượng lớn cùng một lúc.