Some examples of word usage: beacon fire
1. The sailors used the beacon fire to guide their ship safely to shore.
- Các thủy thủ đã sử dụng đám lửa định vị để dẫn tàu của họ an toàn đến bờ.
2. The villagers lit a beacon fire to signal for help during the storm.
- Các dân làng đã đốt đám lửa định vị để đánh dấu cần sự giúp đỡ trong cơn bão.
3. The ancient tribe used beacon fires to communicate with neighboring villages.
- Bộ tộc cổ xưa đã sử dụng đám lửa định vị để liên lạc với các làng láng xóm.
4. The beacon fire could be seen from miles away, guiding travelers through the dark night.
- Đám lửa định vị có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm, dẫn dắt người đi du lịch qua đêm tối.
5. The beacon fire was a symbol of hope for the lost hikers in the wilderness.
- Đám lửa định vị là biểu tượng của hy vọng cho những người đi bộ lạc trong hoang mạc.
6. The king ordered the lighting of a beacon fire to announce the victory in battle.
- Vua đã ra lệnh đốt đám lửa định vị để thông báo chiến thắng trong trận đánh.