1. I keep a book and a glass of water on my bedside table.
Tôi để một quyển sách và một cốc nước trên bàn đầu giường của mình.
2. The lamp on the bedside casts a warm glow in the room.
Đèn trên bàn đầu giường chiếu ra ánh sáng ấm áp trong phòng.
3. She always keeps her phone within reach on her bedside.
Cô ấy luôn giữ điện thoại của mình trong tầm tay trên bàn đầu giường.
4. The bedside clock ticked softly as I drifted off to sleep.
Đồng hồ bàn đầu giường kêu nhỏ nhẹ khi tôi lơ mơ vào giấc ngủ.
5. The nurse checked the patient's temperature and pulse by the bedside.
Y tá kiểm tra nhiệt độ và mạch của bệnh nhân tại giường bệnh.
6. I like to keep a photo of my family on my bedside to remind me of home.
Tôi thích giữ một bức ảnh của gia đình trên bàn đầu giường để nhắc nhở mình về nhà.
An bedsides meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bedsides, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, bedsides