1. Beef cattle are raised for the purpose of producing meat for consumption.
Gia súc bò thịt được nuôi để sản xuất thịt để tiêu thụ.
2. Farmers often raise beef cattle on large ranches or farms.
Nông dân thường nuôi gia súc bò thịt trên các trang trại hoặc trang trại lớn.
3. The demand for beef cattle has been increasing in recent years.
Nhu cầu về gia súc bò thịt đã tăng trong những năm gần đây.
4. It is important to provide proper care and nutrition for beef cattle to ensure their health and growth.
Quan trọng phải cung cấp chăm sóc và dinh dưỡng đúng để đảm bảo sức khỏe và tăng trưởng cho gia súc bò thịt.
5. Some breeds of beef cattle are known for their high-quality meat.
Một số giống gia súc bò thịt được biết đến với thịt chất lượng cao.
6. Beef cattle are typically sold at livestock auctions or directly to meat processors.
Gia súc bò thịt thường được bán tại các buổi đấu giá gia súc hoặc trực tiếp cho các nhà chế biến thịt.
An beef cattle meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with beef cattle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, beef cattle