1. The bigenus plant has unique characteristics that set it apart from others in its family.
(Loại cây bigenus có những đặc điểm độc đáo mà làm nó nổi bật so với những loài khác trong họ của nó.)
2. Scientists are currently studying the bigenus species to better understand its genetic makeup.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu loài bigenus để hiểu rõ hơn về cấu trúc gen của nó.)
3. The bigenus insects are known for their bright colors and intricate patterns.
(Côn trùng loài bigenus nổi tiếng với màu sắc sáng và mẫu hoa văn phức tạp.)
4. The bigenus genus includes a wide variety of plant species that thrive in different environments.
(Họ bigenus bao gồm một loạt các loài cây phát triển tốt trong các môi trường khác nhau.)
5. Researchers have identified a new bigenus species in the rainforest that has never been documented before.
(Các nhà nghiên cứu đã xác định một loài bigenus mới trong rừng mưa chưa bao giờ được ghi chép trước đây.)
6. Conservation efforts are underway to protect the habitats of bigenus animals from destruction.
(Các nỗ lực bảo tồn đang được triển khai để bảo vệ môi trường sống của các loài động vật bigenus khỏi sự phá hủy.)
Translation in Vietnamese:
1. Loại cây bigenus có những đặc điểm độc đáo mà làm nó nổi bật so với những loài khác trong họ của nó.
2. Các nhà khoa học đang nghiên cứu loài bigenus để hiểu rõ hơn về cấu trúc gen của nó.
3. Côn trùng loài bigenus nổi tiếng với màu sắc sáng và mẫu hoa văn phức tạp.
4. Họ bigenus bao gồm một loạt các loài cây phát triển tốt trong các môi trường khác nhau.
5. Các nhà nghiên cứu đã xác định một loài bigenus mới trong rừng mưa chưa bao giờ được ghi chép trước đây.
6. Các nỗ lực bảo tồn đang được triển khai để bảo vệ môi trường sống của các loài động vật bigenus khỏi sự phá hủy.
An bigenus meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bigenus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, bigenus