Some examples of word usage: biology
1. I am studying biology because I am fascinated by the diversity of life on Earth.
Tôi đang học sinh học vì tôi mê hoặc bởi sự đa dạng của cuộc sống trên Trái Đất.
2. Biology is the study of living organisms and their interactions with each other and their environment.
Sinh học là môn học về các cơ thể sống và sự tương tác giữa chúng với nhau và môi trường của chúng.
3. Understanding biology can help us better appreciate the interconnectedness of all living things.
Hiểu biết về sinh học có thể giúp chúng ta đánh giá cao hơn sự liên kết của tất cả các sinh vật sống.
4. The field of marine biology focuses on studying organisms that live in the ocean.
Lĩnh vực sinh học biển tập trung vào việc nghiên cứu về các cơ thể sống trong đại dương.
5. As a biology teacher, I enjoy helping students explore the wonders of the natural world.
Là một giáo viên sinh học, tôi thích giúp học sinh khám phá những kỳ quan của thế giới tự nhiên.
6. Genetic engineering is a branch of biology that involves manipulating the DNA of organisms.
Kỹ thuật gen là một nhánh của sinh học liên quan đến việc can thiệp vào DNA của các cơ thể sống.