Some examples of word usage: birthstone
1. My birthstone is a sapphire, which represents wisdom and loyalty.
Đá quý của tôi là sa phia, biểu tượng cho sự khôn ngoan và trung thành.
2. She wears a necklace with her birthstone, a ruby, for good luck.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền với đá quý của mình, là ruby, để mang lại may mắn.
3. The birthstone for the month of May is an emerald.
Đá quý của tháng Năm là đá ngọc lục bảo.
4. He gifted his girlfriend a ring with her birthstone, a topaz, for her birthday.
Anh ấy tặng bạn gái của mình một chiếc nhẫn có đá quý của cô ấy, là topaz, vào dịp sinh nhật.
5. The tradition of wearing jewelry with your birthstone dates back to ancient times.
Truyền thống đeo trang sức có đá quý của bạn bắt đầu từ thời cổ đại.
6. In Vietnamese culture, birthstones are believed to bring luck and protection to the wearer.
Trong văn hóa Việt Nam, đá quý được tin rằng mang lại may mắn và bảo vệ cho người đeo.