Some examples of word usage: black earth
1. The farmers were amazed by the richness of the black earth in their fields.
- Những người nông dân đã ngạc nhiên với sự giàu có của đất đen trong ruộng của họ.
2. The black earth contrasted beautifully with the bright green plants growing in the garden.
- Đất đen tạo sự tương phản đẹp mắt với các cây xanh tươi sáng đang phát triển trong vườn.
3. Many people believe that the nutrients in black earth make it ideal for growing crops.
- Nhiều người tin rằng các chất dinh dưỡng trong đất đen làm cho nó lý tưởng cho việc trồng cây.
4. The black earth was soft and crumbly, perfect for planting seeds.
- Đất đen mềm và dễ vỡ, hoàn hảo cho việc trồng hạt giống.
5. The ancient civilization thrived because of the fertile black earth in the river valley.
- Nền văn minh cổ đại phát triển mạnh mẽ nhờ vào vùng đất đen màu mỡ ở thung lũng sông.
6. The farmers were grateful for the black earth that provided them with a bountiful harvest each year.
- Những người nông dân biết ơn với đất đen đã cung cấp cho họ một mùa màng phong phú mỗi năm.