Some examples of word usage: blast
1. The explosion was so powerful that it could be heard for miles. - Vụ nổ mạnh đến mức có thể nghe được trong một dặm.
2. We had a blast at the party last night. - Chúng tôi đã vui vẻ ở bữa tiệc tối qua.
3. The wind blasted through the trees, causing them to sway violently. - Cơn gió thổi mạnh qua các cây, làm cho chúng đung đưa mạnh mẽ.
4. The bomb squad had to carefully disarm the explosive device to prevent a blast. - Đội sư đoàn bom phải tháo chúng một cách cẩn thận để ngăn ngừa vụ nổ.
5. The rocket blasted off into space, leaving a trail of smoke behind. - Tên lửa phóng lên không gian, để lại dòng khói sau lưng.
6. The loud music blasted from the speakers, filling the room with energy. - Âm nhạc ồn ào phát ra từ loa, làm cho căn phòng tràn đầy năng lượng.