1. The politician's blatant lies were easily exposed by fact-checkers.
- Sự dối trá rõ ràng của nhà chính trị đã bị các nhà kiểm chứng sự thật phơi bày dễ dàng.
2. The company's blatant disregard for safety regulations led to a serious accident.
- Sự coi thường rõ ràng của công ty đối với quy định an toàn đã dẫn đến một vụ tai nạn nghiêm trọng.
3. His blatant arrogance made it difficult for others to work with him.
- Sự kiêu căng rõ ràng của anh ấy làm cho người khác khó lòng làm việc với anh ấy.
4. The teacher was shocked by the student's blatant cheating during the exam.
- Giáo viên rất sốc vì sự gian lận rõ ràng của học sinh trong kỳ thi.
5. It was a blatant violation of the rules when the athlete used performance-enhancing drugs.
- Đó là vi phạm rõ ràng các quy tắc khi vận động viên sử dụng các loại thuốc tăng cường hiệu suất.
6. The company's blatant discrimination against minority employees led to a lawsuit.
- Sự phân biệt đối xử rõ ràng của công ty đối với nhân viên thiểu số đã dẫn đến một vụ kiện tụng.
An blatant meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blatant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, blatant