Some examples of word usage: bluer
1. The sky is much bluer today than it was yesterday.
- Bầu trời hôm nay xanh lam hơn rất nhiều so với hôm qua.
2. She painted her bedroom walls a beautiful shade of blue, making the room look even bluer.
- Cô ấy đã sơn tường phòng ngủ của mình màu xanh đẹp, khiến phòng trở nên xanh hơn.
3. The ocean looked bluer than ever as the sun set over the horizon.
- Đại dương trở nên xanh hơn bao giờ hết khi mặt trời lặn dần xuống chân trời.
4. The bluer the water, the more inviting it looks for a swim.
- Nước càng xanh, càng hấp dẫn khi muốn bơi lội.
5. His eyes were a striking shade of blue, making them appear even bluer in the sunlight.
- Đôi mắt anh ta có màu xanh nổi bật, khiến chúng trở nên xanh hơn dưới ánh nắng mặt trời.
6. The bluer the sky, the happier I feel.
- Bầu trời càng xanh, tôi càng cảm thấy hạnh phúc.